Có 1 kết quả:
可能 kě néng ㄎㄜˇ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khả năng, năng lực
2. có thể, có lẽ
2. có thể, có lẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) might (happen)
(2) possible
(3) probable
(4) possibility
(5) probability
(6) maybe
(7) perhaps
(8) CL:個|个[ge4]
(2) possible
(3) probable
(4) possibility
(5) probability
(6) maybe
(7) perhaps
(8) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0